Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R6R6R9R2R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 7471:2005
Năm ban hành 2005
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Các sản phẩm hợp kim loại tấm đã hoàn thiện/phủ sơn, sử dụng bên trong và bên ngoài công trình xây dựng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Prefinished/prepainted sheet metal products for interior/exterior building applications
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to AS/NZS 2728:1997
MOD - Tương đương 1 phần hoặc được xây dựng trên cơ sở tham khảo |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
77.140 - Sản phẩm sắt và thép
|
Số trang
Page 33
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):396,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các đặc tính kỹ thuật cho các sản phẩm kim loại, dạng tấm hoặc băng, được phủ sơn và phủ màng hữu cơ/lớp mạ kim loại trên một hoặc cả hai mặt, dùng để chế tạo các sản phẩm dùng trong xây dựng hoặc để hoàn thiện các công trình.
Tiêu chuẩn này chia các sản phẩm kim loại đã hoàn thiện/phủ sơn thành 6 loại theo đặc tính kỹ thuật và tính thẩm mỹ, trong các môi trường có độ khắc nghiệt khác nhau. Tiêu chuẩn còn quy định 3 mức hoàn thiện bề mặt lớp phủ. CHÚ THÍCH: 1 Các thông tin liên quan sẽ được cung cấp nếu người đặt hàng có yêu cầu; mẫu hướng dẫn đặt hàng được giới thiệu trong Phụ lục A. 2 Tính năng của một lớp phủ phụ thuộc vào độ bền ăn mòn của kim loại nền trong môi trường sử dụng tương ứng và vào tác động của khí hậu trực tiếp lên lớp phủ, trong đó có bức xạ mặt trời và hơi nước (xem Phụ lục B). |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
AS 1397, Steel sheet and strip-Hot-dipped-zinc coated or aluminum/zinc-coated (Thép tấm và thép băng-mạ kẽm hoặc nhôm kẽm nhúng nóng). AS 1580, Paints and related materials-Methods of tests (Sơn và vật liệu liên quan-Các phương pháp thử). AS 1580.403.1, Method 403.1, Scratch resistance (Phương pháp 403.1:Độ bền rạch). AS 1580.408.4, Method 408.4, Adhesion (cross-cut) (Phương pháp 408.4:Độ bám dính (cắt ngang). AS 1580.481.1.1, Method 481.1, Coatings-Exposed to weathering-General appearance (Phương pháp 481.1:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Hình thức chung bên ngoài). AS 1580.481.1.2, Method 481.1.2, Coatings-Exposed to weathering-Discolouration (insluding bronzing) (Phương pháp 481.1.2:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ phai màu (kể cả hóa màu đồng thiếc). AS 1580.481.1.5, Method 481.1.5, Coatings-Exposed to weathering-Change in gloss (Phương pháp 481.1.5:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ thay đổi độ bóng). AS 1580.481.1.7, Method 481.1.7, Coatings-Exposed to weathering-Degree of checking (Phương pháp 481.7:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ rạn). AS 1580.481.1.8, Method 481.1.8, Coatings-Exposed to weathering-Degree of cracking (Phương pháp 481.8:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ nứt). AS 1580.481.1.9, Method 481.1.9, Coatings-Exposed to weathering-Degree of blistering (Phương pháp 481.9:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ phồng rộp). AS 1580.481.1.10, Method 481.1.10, Coatings-Exposed to weathering-Degree of flaking and peeling (Phương pháp 481.10:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ bong tróc). AS 1580.481.1.11, Method 481.1.11, Coatings-Exposed to weathering-Degree of chalking (Phương pháp 481.11:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ phấn hóa). AS 1580.481.1.12, Method 481.1.12, Coatings-Exposed to weathering-Degree of colour change (Phương pháp 481.1:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ thay đổi màu sắc). AS 1580.481.3, Method 481.3, Coatings-Exposed to weathering-Degree of corrosion of coated metal substrates (Phương pháp 481.3:Các lớp phủ-Thử khí hậu-Độ ăn mòn của kim loại nền đã phủ sơn). AS 1635.3.1, Method 1635.3.1, Adhesion strength (Phương pháp 1635.3.1:Độ bền bám dính). AS 2331, Methods of test for metallic and related coatings (Các phương pháp thử các lớp phủ kim loại và các lớp phủ liên quan). AS 2331.3.1, Method 1.3, Corrosion and related property tests-Neutral salt spray (NSS) test (Phương pháp 1.3:Thử tính chất ăn mòn và tính chất liên quan-Thử nghiệm phun muối ăn trong dung dịch trung tính). AS 2331.3.2, Method 3.2, Corrosion and related property tests-Acetic acid salt spray (ASS) test (Phương pháp 3.2:Thử tính chất ăn mòn và các tính chất liên quan-Phương pháp thử phun axit acetic). AS/NZS, Paints and related materials-Methods of tests (Sơn và vật liệu liên quan-Các phương pháp thử). AS 1580.108.1, Method 108.1 Determination of dry film thickness on metallic substrates-Non destructive methods (Phương pháp 108.1:Xác định chiều dày màng khô trên nền kim loại-Phương pháp không phá hủy). AS 1580.405.1, Method 405.1:Determination of pencil hardness of paint film (Phương pháp 405.1:Xác định độ cứng bút chì của màng sơn). AS 1580.457.1, Method 457.1:Resistance to natural weathering (Phương pháp 457.1:Độ bền khí hậu tự nhiên). AS 1580.601.1, Method 601.1:Colour-Visual comparision (Phương pháp 601.1:Màu sắc-So sánh bằng mắt). AS 1580.602.2, Method 602.2:Measurement of specular gloss of non metallic paint film at 20°, 60°, and 85° (Phương pháp 602.2:Đo độ bóng của màng sơn phi kim loại ở 20°, 60°, và 85°). AS 2310, Glossary of paint and painting terms (Tự điển về sơn và các thuật ngữ ngành sơn). AS 2312, Guide to the protection of iron and steel against exterior atmospheric corrosion (Chỉ dẫn bảo vệ sắt thép chống ăn mòn khí quyển ngoài trời). ISO 9223, Corrosion of metals and alloys-Corrosivity of atmosphere-Classification (Ăn mòn kim loại và hợp kim-Độ ăn mòn của khí quyển-Phân loại). ASTM D 2247, Practice for testing water resistance of coatings in 100% relative humidity (Tiêu chuẩn về thử độ bền nước ở độ ẩm tương đối 100 %). ASTM D 5796, Test method for measurement of dry film thickness of thin film coil-coated systems by destructive means using a boring device (Phương pháp đo chiều dày màng khô của các hệ thống sơn phủ-cuộn màng mỏng dùng phương pháp phá hủy bằng máy khoan). ASTM G 53, Practice for operating light-and water exposure apparatus (fluorescent UV condenzation type) for exposure of nonmetallic materials (Tiêu chuẩn về hoạt động của thiết bị thử ánh sáng và nước (dạng ngưng tụ và huỳnh quang UV). BS 3900, Methods of test for paints (Phương pháp thử các loại sơn). BS 3900.C5, Part C5 ISO 2808:Determination of film thickness (ISO 2808) (Phần C5:Xác định chiều dày màng). CHÚ THÍCH:Một số ký hiệu được hiểu như sau: |
Quyết định công bố
Decision number
1523/QĐ-BKHCN , Ngày 10-06-2005
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 17 - Thép
|