-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9945-5:2016Biểu đồ kiểm soát – Phần 5: Biểu đồ kiểm soát chuyên dụng. Control charts – Part 5: Specialized control charts |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 8244-3:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments |
492,000 đ | 492,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4710:1998Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt Refractory materials - Fireclay bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 844,000 đ | ||||