-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12273-9:2020Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm - Chất dẻo - Phần 9: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng điền đầy Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 9: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by article filling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3270:1979Calip vòng ren có profil ren cắt ngắn đường kính từ 105 đến 300 mm. Kết cấu và kích thước cơ bản Thread ring gauges with incomplete thread profiles of diameters from 105 to 300 mm. Construction and basic dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 4710:1998Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt Refractory materials - Fireclay bricks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||