Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R8R9R1R0*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 4710:1998
Năm ban hành 1998

Publication date

Tình trạng W - Hết hiệu lực (Withdraw)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Vật liệu chịu lửa - Gạch samôt
Tên tiếng Anh

Title in English

Refractory materials - Fireclay bricks
Thay thế cho

Replace

Thay thế bằng

Replaced by

Lịch sử soát xét

History of version

Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

81.080 - Vật liệu chịu lửa
Số trang

Page

11
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại gạch chịu lửa samốt nung có hàm lượng nhôm oxit từ 28% đến 45%, được sử dụng cho các thiết bị nhiệt của các ngành công nghiệp.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 4348:1986, Đất sét để sản xuất gạch ngói nung-Phương pháp xác định hàm lượng nhôm oxit (AI2O3).
TCVN 179:1986, Vật liệu chịu lửa-Phương pháp xác định độ chịu lửa.
TCVN 201:1986, Vật liệu chịu lửa-Phương pháp xác định độ co phụ.
TCVN 202:1986, Vật liệu chịu lửa-Phương pháp xác định nhiệt độ biến dạng dưới tải trọng.
TCVN 176:1986, Vật liệu chịu lửa-Phương pháp xác định độ xốp biểu kiến, khối lượng thể tích.
TCVN 178:1986, Vật liệu chịu lửa-Phương pháp xác định giới hạn bền nén.
Quyết định công bố

Decision number

2921/QĐ-BKHCN , Ngày 30-12-2015