Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 301 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11995:2017Chất dẻo - Xác định độ bền va đập kéo Plastics - Determination of tensile-impact strength |
2 |
TCVN 5899:1995/SĐ 1:2000Sửa đổi 1 của TCVN 5899:1995. Giấy viết Amendment of TCVN 5899:1995. Writing papers |
3 |
TCVN 5900:1995/SĐ 1:2000Sửa đổi 1 của TCVN 5900:1995. Giấy in báo Amendment of TCVN 5900:1995. Paper for newspaper printing |
4 |
|
5 |
|
6 |
|
7 |
|
8 |
|
9 |
TCVN 173:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng tro Solid mineral. Determination of ash content |
10 |
TCVN 174:1995Than đá và cốc. Xác định hàm lượng chất bốc Hard coal and coke. Determination of volatile matter content |
11 |
TCVN 175:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định hàm lượng lưu huỳnh chung. Phương pháp Eschka Solid mineral fuels. Determination of total sulphur content. Eschka method |
12 |
|
13 |
|
14 |
TCVN 1916:1995Bulông, vít, vít cấy và đai ốc - Yêu cầu kỹ thuật Bolts, screws, studs and nuts - Technical requirements |
15 |
TCVN 1992:1995Hộp giảm tốc thông dụng. Yêu cầu kỹ thuật chung General purpose reducers. General specifications |
16 |
TCVN 200:1995Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định trị số toả nhiệt toàn phần bằng phương pháp bom đo nhiệt lượng và tính trị số toả nhiệt thực Solid mineral fuels. Determination of gross calorific value by the calorimeter bomb method and calculation of net calorific value |
17 |
|
18 |
TCVN 253:1995Than. Xác định hàm lượng nitơ. Phương pháp Kjeldahl đa lượng Coal. Determination of nitrogen content. Macro Kjeldahl method |
19 |
TCVN 255:1995Than và cốc. Xác định cacbon và hydro. Phương pháp đốt ở nhiệt độ cao Coal and coke. Determination of carbon and hydrogen contents. High temperature combustion method |
20 |
TCVN 2622:1995Phòng cháy, chống cháy cho nhà và công trình - Yêu cầu thiết kế Fire protection of buildings - Design requirements |