-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1862-1:2000Giấy và cactông. Xác định độ bền kéo. Phương pháp tải trọng không đổi Paper and board. Determination of tensile properties. Constant rate of loading method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 14050:2000Quản lý môi trường. Từ vựng Environmental management. Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6494-4:2000Chất lượng nước. Xác định các anion hoà tan bằng sắc ký lỏng ion. Phần 4: Xác định clorat, clorua và clorit trong nước nhiễm bẩn thấp Water quality. Determination of dissolved anion by liquid chromatography of ions. Part 4: Determination of chlorrate, chlorride and chlorite in water with low contamination |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6579:2000Phương tiện giao thông đường bộ. Mã nhận dạng quốc tế nhà sản xuất (WMI) Road vehicles. World manufacturer identifier (WMI) code |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5899:1995/SĐ 1:2000Sửa đổi 1 của TCVN 5899:1995. Giấy viết Amendment of TCVN 5899:1995. Writing papers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 450,000 đ |