Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 32 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 11982-1:2017Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 1: Kích thước của cụm ống găng và ống găng kiểu rút Rolling bearings - Accessories - Part 1: Dimensions for adapter sleeve assemblies and withdrawal sleeves |
2 |
TCVN 11982-2:2017Ổ lăn - Phụ tùng - Phần 2: Kích thước cho đai ốc hãm và cơ cấu khóa Rolling bearings - Accessories - Part 2: Dimensions for locknuts and locking devices |
3 |
TCVN 1443:1982Điều kiện khí hậu của môi trường sử dụng sản phẩm kỹ thuật điện và vô tuyến điện tử Climatic conditions for use of electrotechnical and radioelectronic equipments and devices |
4 |
TCVN 3711:1982Thuốc trừ dịch hại. Diazinon 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Diazinon 50% emulsifiable concentrate |
5 |
TCVN 3712:1982Thuốc trừ dịch hại. MD 60% dạng nhũ dầu Insecticides - MD 60% emulsifiable concentrate |
6 |
TCVN 3713:1982Thuốc trừ dịch hại. Metyla parathion 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Methyl parathion 50% emulsifiable concentrates |
7 |
TCVN 3714:1982Thuốc trừ dịch hại. DDVP 50% dạng nhũ dầu Pesticides. DDVP 50% emulsifiable concentrate |
8 |
TCVN 3715:1982Trạm biến áp trọn bộ công suất đến 1000 kVA, điện áp đến 20 kV. Yêu cầu kỹ thuật Enclosed transformer stations of powers up to 1000 kVA for voltages up to 20 kV inclusive. General specifications |
9 |
|
10 |
|
11 |
TCVN 3718:1982Trường điện từ tần số radio. Yêu cầu chung về an toàn Electromagnetic fields of radio frequency. General safety requirements |
12 |
TCVN 3719:1982Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng titan đioxit Tin ores - Method for the determination of titanium dioxide content |
13 |
TCVN 3720:1982Quặng thiếc. Phương pháp xác định hàm lượng zirconi đioxit Tin ores. Determination of zirconium dioxide content |
14 |
|
15 |
TCVN 3724:1982Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings |
16 |
TCVN 3725:1982Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods |
17 |
TCVN 3727:1982Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions |
18 |
|
19 |
|
20 |
|