• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 8931:2013

Gỗ xẻ cây lá kim - Khuyết tật - Phân loại

Coniferous sawn timber - Defects - Classification

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 8927:2013

Phòng trừ sâu hại cây rừng. Hướng dẫn chung

Control of Forest Insect Pests - General guide

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 9446:2013

Van cửa thép có nắp bắt bằng bu lông dùng cho công nghiệp dầu khí, hóa dầu và các ngành công nghiệp liên quan.

Bolted bonnet steel gate valves for the petroleum, petrochemical and allied industries

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 3727:1982

Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ. Thuật ngữ và định nghĩa

Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ