• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10687-12-5:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 12–5: Đặc tính công suất – Đánh giá chướng ngại vật và địa hình

Wind energy generation systems – Part 12–5: Power performance – Assessment of obstacles and terrain

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 14362:2025

Viễn thám quang học đa phổ – Ảnh viễn thám độ phân giải cao và siêu cao – Quy trình xử lý ảnh viễn thám mức 2A, 3A, 3B

0 đ 0 đ Xóa
3

TCVN 14403:2025

Nhiên liệu hàng không – Xác định điểm băng (Phương pháp chuyển pha tự động)

Standard test method for freezing point of aviation fuels (Automatic phase transition method)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 3621:1981

Máy điện quay. Kích thước lắp đặt và ghép nối

Rotary electric machines. Mounting dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 9794:2025

Khí thiên nhiên – Phương pháp phân tích bằng sắc ký khí (GC)

Standard test method for analysis of natural gas by gas chromatography

200,000 đ 200,000 đ Xóa
6

TCVN 14469-240:2025

Thiết kế cho sản xuất, lắp ráp, tháo rời và xử lý cuối vòng đời – Phần 240: Cải tạo

Design for manufacture, assembly, disassembly and end–of–life processing (MADE) – Part 240: Reconditioning

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 10687-50-3:2025

Hệ thống phát điện gió – Phần 50–3: Sử dụng Lidar lắp trên vỏ tuabin để đo gió

Wind energy generation systems – Part 50–3: Use of nacelle–mounted lidars for wind measurements

384,000 đ 384,000 đ Xóa
8

TCVN 2231:1978

Máy điện quay. Xác định momen quán tính phần quay. Phương pháp thử

Rotary electric machines. Determination of moment of inertia of rotary parts. Test methods

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 3723:1982

Máy điện quay. Dãy công suất danh định

Rotary electric machines. Nominal powers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,084,000 đ