-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4728:1989Xà phòng. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Soaps. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7988:2008Sản phẩm dầu mỏ. Phương pháp xác định thành phần cất ở áp suất giảm Petroleum products. Test method for distillation at reduced 9ressure |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3794:2009Natri hydroxit sử dụng trong công nghiệp. Lấy mẫu. Mẫu thử. Chuẩn bị dung dịch gốc dùng cho phân tích Sodium hydroxide for industrial use. Sampling. Test Sample. Preparation of the main solution for carrying out certain determinations |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3723:1982Máy điện quay. Dãy công suất danh định Rotary electric machines. Nominal powers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |