-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 3723:1982Máy điện quay. Dãy công suất danh định Rotary electric machines. Nominal powers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3574:1981Điều chỉnh thống kê các quá trình công nghệ khi thông số kiểm tra tuân theo luật phân bố chuẩn Statistical control of technological processes under the normal distribution of the controlled parameters |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3724:1982Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||