-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10939:2015Giầy dép. Phương pháp xác định độ bền của vật liệu đàn hồi dùng trong giầy dép đối với sự kéo giãn lặp đi lặp lại. Độ bền mỏi. 9 Footwear -- Test method for the determination of the resistance of elastic materials for footwear to repeated extension -- Fatigue resistance |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10944:2015Giầy dép và các chi tiết của giầy dép. Phương pháp đánh giá hoạt tính kháng khuẩn. 21 Footwear and footwear components -- Test method to assess antibacterial activity |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4785:1989Săm và lốp xe đạp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng Bicycle tyres and tubes. List of quality characteristics |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7868:2008Dẫn xuất dầu và mỡ. Este metyl axit béo (FAME). Xác định hàm lượng este và este metyl axit linolenic Fat and oil derivatives. Fatty acid methyl esters (FAME). Determination of ester and linolenic acid methyl ester contents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3724:1982Dụng cụ và thiết bị điện. Dòng điện danh định Electrical apparatus and equipments. Nominal current ratings |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |