Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R1R7R5R8R9*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 3727:1982
Năm ban hành 1982
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất thải phóng xạ và bán phóng xạ, tẩy xạ, xon khí phóng xạ - Thuật ngữ và định nghĩa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Radioactive wastes and radioactive contamination, decontamination, radioactive acrosols - Terms and definitions
|
Thay thế bằng
Replaced by TCVN 7885-1:2008, (Tài liệu chú giải thuật ngữ an toàn của IAEA) , An toàn bức xạ - Thuật ngữ và định nghĩa - Phần 1: Các thuật ngữ xếp theo thứ tự chữ cái trong tiếng anh từ A đến E
|
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
13.280 - Bảo vệ phòng chống phóng xạ
|
Số trang
Page 10
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 50,000 VNĐ
Bản File (PDF):120,000 VNĐ |