-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5740:2009Phương tiện phòng cháy chữa cháy - Vòi đẩy chữa cháy - Vòi đẩy bằng sợi tổng hợp tráng cao su Fire fighting equipment - Fire fighting hoses - Fire rubberized hoses made of synthetic thrends |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9978:2013Sản phẩm sữa. Định lượng coliform và tổng vi sinh vật hiếu khí bằng phương pháp sử dụng đĩa đếm PetrifilmTM Milk products. Enumeration of aerobic plate count and coliforms using Petrifilm TM count plate |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3713:1982Thuốc trừ dịch hại. Metyla parathion 50% dạng nhũ dầu Pesticides. Methyl parathion 50% emulsifiable concentrates |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |