-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12430:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng lysin, methionin và threonin trong premix và các chế phẩm axit amin thương mại Animal feeding stuffs – Determination of lysine, methionine and threonine in commercial amino acid products and premixtures |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 12431:2018Thức ăn chăn nuôi – Xác định hàm lượng deoxynivalenol – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV với làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Foodstuffs – Determination of deoxyvinalenol in animal feed – HPLC method with immunoaffinity column clean-up |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 3730:1982Nước biển chuẩn. Quy trình sản xuất Standard sea water. Production process |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |