-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9450-2:2013Công nghiệp dầu mỏ và khí tự nhiên. Máy nén khí thể tích kiểu rô to. Phần 2: Máy nén không khí đóng hộp Petroleum and natural gas industries. Rotary-type positive-displacement compressors. Part 2: Packaged air compressors (oil-free) |
216,000 đ | 216,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9303:2013Hạt giống bông. Yêu cầu kỹ thuật Cotton seeds. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8929:2013Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Thuật ngữ và định nghĩa Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Terms and definations |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3725:1982Khí cụ điện điện áp tới 1000 V. Phương pháp thử Electrical apparatus for voltages up to 1000 V. Test methods |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 3728:1982Canxi cacbonat nhẹ xuất khẩu Calcium carbonate light for export |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 616,000 đ |