-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 2168:1977Khớp nối cam an toàn. Thông số và kích thước cơ bản Safety claw clutches on the sleeve. Basic parameters and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3275:1979Calip ren Vitvo côn góc profin 60o. Kiểu, kích thước cơ bản và dung sai Taper whitworth thread gauges with 6Oo corner profile. Types. Basic dimensions and tolerances |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 3715:1982Trạm biến áp trọn bộ công suất đến 1000 kVA, điện áp đến 20 kV. Yêu cầu kỹ thuật Enclosed transformer stations of powers up to 1000 kVA for voltages up to 20 kV inclusive. General specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 250,000 đ | ||||