Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.492 kết quả.
Searching result
41 |
TCVN 11899-2:2020Ván gỗ nhân tạo – Xác định hàm lượng formaldehyt phát tán – Phần 2: Phương pháp buồng thể tích nhỏ Wood-based panels – Determination of formaldehyde release – Part 2: Small-scale chamber method |
42 |
TCVN 13180:2020Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi, ván dăm và ván dăm định hướng (OSB) – Từ vựng Wood-based panels – Fibreboard, particleboard and oriented strand board (OSB) – Vocabulary |
43 |
TCVN 13181:2020Ván gỗ nhân tạo – Ván sợi sản xuất theo phương pháp khô Wood−based panels – Dry-process fibreboard |
44 |
TCVN 13184:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Lưu giữ địa chất Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Geological storage |
45 |
TCVN 13183:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Hệ thống vận chuyển đường ống Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Pipeline transportation systems |
46 |
TCVN 13185:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Định lượng và thẩm tra Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Quantification and verification |
47 |
TCVN 13182:2020Thu giữ, vận chuyển và lưu giữ địa chất cacbon đioxit – Thuật ngữ liên quan Carbon dioxide capture, transportation and geological storage – Vocabulary – Cross-cutting terms |
48 |
TCVN 13218:2020Máy làm đất – Máy xúc và đắp đất – Thuật ngữ và đặc tính kỹ thuật trong thương mại Earth-moving machinery – Loaders – Terminology and commercial specifications |
49 |
TCVN 13018:2020Thủy sản và sản phẩm thủy sản – Xác định hàm lượng axit domoic – Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC) sử dụng detector UV Fish and fishery products – Determination of domoic acid content – Reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC) method using UV detection |
50 |
TCVN 12918:2020Hướng dẫn chuẩn bị hỗn hợp chất lỏng để sử dụng làm chuẩn phân tích Standard practice for preparation of liquid blends for use as analytical standards |
51 |
|
52 |
TCVN 12618:2019Thiết bị kiểm tra hàng hóa bằng tia X loại có băng tải - Kích thước nhỏ - Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Baggage inspection X-Ray machine with conveyor-small size - Technical requirements and test method |
53 |
TCVN 12418:2019Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HETG, HEPG, HEES và HEPR Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for hydraulic fluids in categories HETG, HEPG, HEES and HEPR |
54 |
TCVN 6187-1:2019Chất lượng nước - Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn coliform - Phần 1: Phương pháp lọc màng áp dụng cho nước có số lượng vi khuẩn thấp Water quality — Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria — Part 1: Membrane filtration method for waters with low bacterial background flora |
55 |
TCVN 11820-3:2019Công trình cảng biển - Yêu cầu thiết kế - Phần 3 : Yêu cầu về vật liệu Mairine Port Facilities - Design Requirements - Part 3: Requirements for Materials |
56 |
|
57 |
TCVN 12187-4:2019Thiết bị bể bơi – Phần 4: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với bục xuất phát Swimming pool equipment – Part 4: Additional specific safety requirements and test methods for starting platforms |
58 |
TCVN 12187-5:2019Thiết bị bể bơi – Phần 5: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử đối với dải phân cách và đường phân chia Swimming pool equipment – Part 5: Additional specific safety requirements and test methods for lane lines and dividing line |
59 |
TCVN 12818:2019Hỗn hợp bê tông nhựa nóng |
60 |
TCVN 12718:2019Bộ nối dùng cho ứng dụng điện một chiều trong hệ thống quang điện – Yêu cầu an toàn và thử nghiệm Connectors for DC-application in photovoltaic systems - Safety requirements and tests |