• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10742:2015

Gừng củ tươi

Ginger

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7810:2007

Sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng axit benzoic (hàm lượng axit benzoic lớn hơn 200 mg trên lít hoặc trên kilogam). Phương pháp đo phổ hấp thụ phân tử

Fruit and vegetable products. Determination of benzoic acid content (benzoic acid contents greater than 200 mg per litre or per kilogram). Molecular absorption spectrometric method

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 12989:2020

Cải bẹ xanh

Mustard greens

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 7768-2:2007

Rau, quả và sản phẩm rau, quả. Xác định hàm lượng cadimi. Phần 2: Phương pháp đo phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa

Fruits, vegetables and derived products. Determination of cadmium content. Part 2: Method using flame atomic absorption spectrometry

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1872:2019

Chuối quả tươi

Bananas

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 400,000 đ