• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 4063:1985

Đầu vòi phun tia ngắn. Thông số và kích thước cơ bản

Short-range sprinklers. Main parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6280:1997

Quy phạm hệ thống tàu lái

Rules for navigation bridge systems

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 9016:2011

Rau tươi. Phương pháp lấy mẫu trên ruộng sản xuất.

Fresh vegetables. Sampling method on the field.

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN ISO/PAS 17003:2009

Đánh giá sự phù hợp. Khiếu nại và yêu cầu xem xét lại. Nguyên tắc và yêu cầu

Conformity assessment. Complaints and appeals. Principles and requirements

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 12418:2019

Chất bôi trơn, dầu công nghiệp và các sản phẩm liên quan (loại L) − Họ H (hệ thống thuỷ lực) – Yêu cầu kỹ thuật đối với chất lỏng thuỷ lực cấp HETG, HEPG, HEES và HEPR

Lubricants, industrial oils and related products (class L) – Family H (hydraulic systems) – Specifications for hydraulic fluids in categories HETG, HEPG, HEES and HEPR

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 550,000 đ