Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 44 kết quả.

Searching result

1

TCVN 7161-1:2022

Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung

Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements

2

TCVN 7161-5:2021

Hệ thống chữa cháy bằng khí - Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống - Phần 5: Khí chữa cháy FK-5-1-12

Gaseous fire-extinguishing systems — Physical properties and system design — Part 5: FK-5-1-12 extinguishant

3

TCVN 13161:2020

Dụng cụ tử cung tránh thai chứa đồng - Hướng dẫn thiết kế, thực hiện, phân tích và giải thích các nghiên cứu lâm sàng

Copper-bearing intrauterine contraceptive devices - Guidance on the design, execution, analysis and interpretation of clinical studies

4

TCVN 9161:2020

Công trình thủy lợi - Khoan nổ mìn đào đá - Thiết kế, thi công và nghiệm thu

Hydraulic structures - Drilling blast holes - Design, construction and acceptance

5

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

6

TCVN 12161:2017

Cần trục - Đo độ lệch của bánh xe

Cranes - Measurement of wheel alignment

7

TCVN 11619-2:2016

Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 2: Phương pháp ánh sáng không phân cực.

Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 2: Unpolarized light method

8

TCVN 11619-1:2016

Bột giấy – Xác định chiều dài xơ sợi bằng phương pháp phân tích quang học tự động – Phần 1: Phương pháp ánh sáng phân cực

Pulps – Determination of fibre length by automated optical analysis – Part 1: Polarized light method

9

TCVN 11618:2016

Bột giấy, giấy và các tông – Xác định clo tổng số và clo liên kết hữu cơ.

Pulp, paper and board – Determination of total chlorine and organically bound chlorine

10

TCVN 11617:2016

Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, C/2° (điều kiện chiếu sáng trong nhà).

Paper and board – Determination of CIE whiteness, C/2° (indoor illumination conditions)

11

TCVN 11616:2016

Giấy và các tông – Xác định độ trắng CIE, D65/10° (ánh sáng ban ngày ngoài trời).

Paper and board – Determination of cie whiteness, D65/E1210° (outdoor daylight)

12

TCVN 11615:2016

Bột giấy – Xác định phần khối lượng bột mịn.

Pulps – Determination of mass fraction of fines

13

TCVN 11614:2016

Bột giấy – Xác định mức tiêu thụ clo (mức độ khử loại lignin).

Pulps – Determination of chlorine consumption (Degree of delignification)

14

TCVN 11613-3:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 3: Ảnh hưởng môi trường đến các tính chất

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 3: Environmental influences on properties

15

TCVN 11613-2:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties

16

TCVN 11613-1:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties

17

TCVN 11612-2:2016

Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 2: Tấm nhỏ

Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 2: Small plates

18

TCVN 11612-1:2016

Chất dẻo – Đúc phun mẫu thử hỗn hợp đúc bột nhiệt rắn (PMC) – Phần 1: Nguyên tắc chung và đúc mẫu thử đa mục đích

Plastics – Injection moulding of test specimens of thermosetting powder moulding compounds (PMCs) – Part 1: General principles and moulding of multipurpose test specimens

19

TCVN 11611:2016

Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử

Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens

20

TCVN 11610:2016

Chất dẻo – Xác định chất có thể chiết được bằng dung môi hữu cơ (phương pháp thông thường)

Plastics – Determination of matter extractable by organic solvents (conventional methods)

Tổng số trang: 3