-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8869:2011Quy trình đo áp lực nước lỗ rỗng trong đất Method for measurements of pore pressures in soil |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11613-1:2016Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 1: Tính chất cơ học Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 1: Mechanical properties |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||