Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R9R3R3R5*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11611:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Chất dẻo – Xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử
Tên tiếng Anh

Title in English

Plastics – Determination of linear dimensions of test specimens
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 16012:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

83.080.01 - Chất dẻo nói chung
Số trang

Page

15
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):180,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định thiết bị đo và quy trình xác định kích thước tuyến tính của mẫu thử chất dẻo cứng. Tiêu chuẩn này áp dụng đối với các mẫu thử được mô tả trong TCVN 9853 (ISO 20753) nhưng cũng có thể được sử dụng cho các mẫu thử khác và cho chiều dày điển hình trong dải 0,4 mm ≤ h ≤ 6,4 mm.
CHÚ THÍCH: Xác định kích thước mẫu thử được làm từ vật liệu bán cứng (70 MPa ≤ E ≤ 700 MPa) có thể theo TCVN 1592:2013 (ISO 23529:2010) [1].
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9848 (ISO 291), Chất dẻo-Khí quyển tiêu chuẩn cho ổn định và thử nghiệm
TCVN 9853 (ISO 20753), Chất dẻo-Mẫu thử
ISO 463, Geometrical product specifications (GPS)-Dimensional measuring equipment-Design and metrological characteristics of mechanical dial gauges (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Thiết bị đo kích thước-Đặc tính thiết kế và đo lường của đồng hồ so cơ học)
ISO 3611, Geometrical product specifications (GPS)-Dimensional measuring equipment:Micrometers for external measurements-Design and metrological characteristics (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Thiết bị đo kích thước:thước panme dùng cho phép đo ngoài-Đặc tính thiết kế và đo lường)
ISO 3650, Geometrical product specifications (GPS)-Length standards-Gauge blocks (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Tiêu chuẩn độ dài-Dưỡng)
ISO 9493, Geometrical product specifications (GPS)-Dimensional measuring equipment:Dial test indicators (lever type)-Design and metrological characteristics (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Thiết bị đo kích thước:Chỉ thị kế thử nghiệm mặt số (kiểu đòn bẩy)-Đặc tính thiết kế và đo lường)
ISO 13102, Geometrical product specifications (GPS)-Dimensional measuring equipment:Electronic digital-indicator gauge-Design and metrological characteristics (Đặc tính hình học của sản phẩm (GPS)-Thiết bị đo kích thước:Đồng hồ đo hiển thị số điện tử-Đặc tính thiết kế và đo lường)
ISO 13385-1, Geometrical product specifications (GPS)-Dimensional measuring equipment-Part 1:Callipers
Quyết định công bố

Decision number

3890/QĐ-BKHCN , Ngày 07-12-2016