-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11821-3:2017Hệ thống ống chất dẻo thoát nước và nước thải chôn ngầm không chịu áp – Hệ thống ống thành kết cấu bằng poly(vinyl clorua) không hoá dẻo (PVC-U), polypropylen (PP) và polyetylen (PE) – Phần 3: Ống và phụ tùng có bề mặt ngoài không nhẵn, Kiểu B Plastics piping systems for non-pressure underground drainage and sewerage - Structured-wall piping systems of unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U), polypropylene (PP) and polyethylene (PE) - Part 3: Pipes and fittings with non-smooth external surface, Type B |
188,000 đ | 188,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10736-37:2023Không khí trong nhà – Phần 37: Đo nồng độ khối lượng bụi PM2,5 Indoor air – Part 37: Measurement of РМ2,5 mass concentration |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 212:1993Cách đánh dấu chi tiết có ren trái Marks for details with left thread |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 7161-1:2022Hệ thống chữa cháy bằng khí – Tính chất vật lý và thiết kế hệ thống – Phần 1: Yêu cầu chung Gaseous fire – extinguishing systems – Physical properties and system design – Part 1: General requirements |
480,000 đ | 480,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 868,000 đ |