• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 12443:2018

Sữa đậu nành

Soybean milk

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 13750:2023

Thép không gỉ làm khuôn ép nhựa

Stainless steels used for plastic compression molds

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 11613-2:2016

Chất dẻo – Thu nhận và trình bày dữ liệu đa điểm có thể so sánh – Phần 2: Tính chất nhiệt và gia công

Plastics – Acquisition and presentation of comparable multipoint data – Part 2: Thermal and processing properties

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 200,000 đ