-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11607-1:2016Sơn và vecni – Xác định hàm lượng bột màu – Phần 1: Phương pháp ly tâm Paints and varnishes – Determination of pigment content – Part 1: Centrifuge method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11615:2016Bột giấy – Xác định phần khối lượng bột mịn. Pulps – Determination of mass fraction of fines |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 200,000 đ | ||||