Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 847 kết quả.

Searching result

161

TCVN 11452:2016

Quả vani – Thuật ngữ và định nghĩa

Vanilla – Vocabulary

162

TCVN 11451:2016

Bột cà ri – Các yêu cầu

Curry Powder – Specification

163

TCVN 11450:2016

Hạt mù tạt – Các yêu cầu

Mustard Seed – Specification

164

TCVN 11449:2016

Phụ gia thực phẩm – Magie Di – L – Glutamat

Food additives – Magnesium di– L– glutamate

165

TCVN 11448:2016

Phụ gia thực phẩm – Canxi Di – L – Glutamat

Food additives – Calcium di– L– glutamate

166

TCVN 11447:2016

Phụ gia thực phẩm – Monokali L – Glutamat

Food additives – Monopotassium L– glutamate

167

TCVN 11446:2016

Phụ gia thực phẩm – Monoamoni L – Glutamat

Food additives.Monoamonium L– glutamate

168

TCVN 11445:2016

Phụ gia thực phẩm – Axit L – Glutamic

Food additives – L– glutamic acid

169

TCVN 11444:2016

Phụ gia thực phẩm – Erythritol

Food additives – Erythritol

170

TCVN 11443:2016

Phụ gia thực phẩm – Etyl maltol

Food additives – Etyl maltol

171

TCVN 11442:2016

Phụ gia thực phẩm – Maltol

Food additives – Maltol

172

TCVN 11441:2016

Tấm lõi và bột lúa mì cứng

Durum wheat semolina and durum wheat flour

173

TCVN 11440:2016

Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc – Lúa mì cứng (T – Durum desf.) – Hướng dẫn chung đối với phương pháp dùng thiết bị đo màu tấm lõi

Cereals and cereal products – Durum wheat (Triticum durum Desf.) – General guidelines for instrumental methods measurement of semolina colour

174

TCVN 11439:2016

Tấm lõi lúa mì cứng – Xác định phần lọt qua sàng

Durum wheat semolinas – Determination of the undersize fraction

175

TCVN 11438:2016

Bột và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định hàm lượng sắc tố màu vàng

Durum wheat flour and semolina – Determination of yellow pigment content

176

TCVN 11437:2016

Lúa mì cứng (Triticum Durum desf.) – Các yêu cầu

Durum wheat (Triticum durum Desf.) – Specification

177

TCVN 11436:2016

Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng – Xác định tạp chất có nguồn gốc động vật

Wheat flour and durum wheat semolina – Determination of impurities of animal origin

178

TCVN 11435:2016

Hướng dẫn xác định đặc tính làm việc của các liều kế và các hệ đo liều sử dụng trong xử lý bức xạ

Guide for performance characterization of dosimeters and dosimetry systems for use in radiation processing

179

TCVN 11434-6:2016

Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 6: Tiêu chí đánh giá độ rỗng trong các mối hàn BGA và LGA và phương pháp đo

Printed board assemblies – Part 6: Evaluation criteria for voids in soldered joints of BGA and LGA and measurement method

180

TCVN 11434-4:2016

Khối lắp ráp tấm mạch in – Phần 4: Quy định kỹ thuật từng phần – Yêu cầu đối với khối lắp ráp hàn đầu nối

Printed board assemblies – Part 4: Sectional specification – Requirements for terminal soldered assemblies

Tổng số trang: 43