Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R7R1R0R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 11353:2016
Năm ban hành 2016
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Ván trang trí composite gỗ nhựa
|
Tên tiếng Anh
Title in English Wood plastic composite decorative boards
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 22
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho ván trang trí composite gỗ nhựa.
|
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7756-2:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 2:Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh. TCVN 7756-3:2007, Ván Gỗ Nhân Tạo-Phương Pháp Thử-Phần 3:Xác định độ ẩm. TCVN 7756-5:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 5:Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước. TCVN 7756-6:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 6:Xác định độ mô đun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh. TCVN 7756-7:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 7:Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván. TCVN 7756-8:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 8:Xác định độ bền ẩm. TCVN 7756-10:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 10:Xác định độ bền bề mặt. TCVN 7756-11:2007,Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 11:Xác định lực bám giữ đinh vít. ASTM D7031-11, Standard Guide for Evaluating Mechanical and Physical Properties of Wood-Plastic Composite Products (Tiêu chuẩn hướng dẫn đánh giá tính chất cơ học và vật lý của vật liệu WPC). ASTM D3201/D3201M-13, Standard Test Method for Hygroscopic Properties of Fire-Retardant Wood and Wood-Based Products (Tiêu chuẩn phương pháp kiểm tra tính hút ẩm của gỗ và ván nhân tạo chậm cháy). ASTM D2898-10, Standard Practice for Accelerated Weathering of Fire-Retardant-Treated Wood for Fire Testing (Tiêu chuẩn kiểm tra khả năng cháy của gỗ đã xử lý chậm cháy). ASTM D5116, Standard guide for small-scale environmental chamber determinations of organic emissions from indoor materials/products (Tiêu chuẩn hướng dẫn cách xác định các chất hữu cơ phát thải từ vật liệu nội thất bằng phương pháp buồng môi trường cỡ nhỏ). |
Quyết định công bố
Decision number
3480/QĐ-BKHCN , Ngày 15-11-2016
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TrườngĐạihọcLâmnghiệp
|
Cơ quan biên soạn
Compilation agency
TrườngĐạihọcLâmnghiệp
|