Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R7R1R0R2*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11353:2016
Năm ban hành 2016

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ván trang trí composite gỗ nhựa
Tên tiếng Anh

Title in English

Wood plastic composite decorative boards
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

91.100.99 - Các vật liệu xây dựng khác
79.060.99 - Gỗ ván khác
Số trang

Page

22
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):264,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này áp dụng cho ván trang trí composite gỗ nhựa.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 7756-2:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 2:Xác định kích thước, độ vuông góc và độ thẳng cạnh.
TCVN 7756-3:2007, Ván Gỗ Nhân Tạo-Phương Pháp Thử-Phần 3:Xác định độ ẩm.
TCVN 7756-5:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 5:Xác định độ trương nở chiều dày sau khi ngâm trong nước.
TCVN 7756-6:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 6:Xác định độ mô đun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh.
TCVN 7756-7:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 7:Xác định độ bền kéo vuông góc với mặt ván.
TCVN 7756-8:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 8:Xác định độ bền ẩm.
TCVN 7756-10:2007, Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 10:Xác định độ bền bề mặt.
TCVN 7756-11:2007,Ván gỗ nhân tạo-Phương pháp thử-Phần 11:Xác định lực bám giữ đinh vít.
ASTM D7031-11, Standard Guide for Evaluating Mechanical and Physical Properties of Wood-Plastic Composite Products (Tiêu chuẩn hướng dẫn đánh giá tính chất cơ học và vật lý của vật liệu WPC).
ASTM D3201/D3201M-13, Standard Test Method for Hygroscopic Properties of Fire-Retardant Wood and Wood-Based Products (Tiêu chuẩn phương pháp kiểm tra tính hút ẩm của gỗ và ván nhân tạo chậm cháy).
ASTM D2898-10, Standard Practice for Accelerated Weathering of Fire-Retardant-Treated Wood for Fire Testing (Tiêu chuẩn kiểm tra khả năng cháy của gỗ đã xử lý chậm cháy).
ASTM D5116, Standard guide for small-scale environmental chamber determinations of organic emissions from indoor materials/products (Tiêu chuẩn hướng dẫn cách xác định các chất hữu cơ phát thải từ vật liệu nội thất bằng phương pháp buồng môi trường cỡ nhỏ).
Quyết định công bố

Decision number

3480/QĐ-BKHCN , Ngày 15-11-2016
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TrườngĐạihọcLâmnghiệp
Cơ quan biên soạn

Compilation agency

TrườngĐạihọcLâmnghiệp