-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13228:2020Rô bốt và các bộ phận cấu thành rô bốt – Từ vựng Robots and robotic devices — Vocabulary |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8598:2010Kìm và kìm cắt - Thuật ngữ Pliers and nippers - Nomenclature |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11360:2016Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn Concrete compactors and smoothing machines - Safety |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 326,000 đ |