-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13713:2023Xe mô tô và xe gắn máy điện – Thuật ngữ Electric mopeds and motorcycles – Terminology |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6527:1999Thép dải khổ rộng kết cấu cán nóng. Dung sai kích thước và hình dạng Hot-rolled structural steel wide flats. Tolerances on dimensions and shape |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11360:2016Máy đầm và xoa phẳng bê tông - Yêu cầu an toàn Concrete compactors and smoothing machines - Safety |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |