Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 17.166 kết quả.
Searching result
| 161 |
TCVN 14433:2025Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định fructan – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo dòng xung (HPAEC-PAD) sau khi xử lý bằng enzym Infant formula and adult nutritionals – Determination of fructans – High performance anion exchange chromatography with pulsed amperometric detection (HPAEC-PAD) after enzymatic treatment |
| 162 |
TCVN 11858:2025Máy lọc không khí – Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử Air purifiers – Performance requirements and test method |
| 163 |
TCVN 14424:2025Hoa atisô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Artichokes – Specification and test methods |
| 164 |
|
| 165 |
|
| 166 |
|
| 167 |
|
| 168 |
|
| 169 |
TCVN 13230:2025Rô bốt cho môi trường công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng Robots for industrial environments – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary |
| 170 |
TCVN 13233-3:2025Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 3: Tay máy Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 3: Manipulation |
| 171 |
TCVN 13233-4:2025Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 4: Rô bốt hỗ trợ vùng lưng dưới Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 4: Lower–back support robots |
| 172 |
TCVN 14445:2025Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics |
| 173 |
|
| 174 |
TCVN 14447-1:2025Rô bốt – Hệ mô đun cho rô bốt dịch vụ – Phần 1: Yêu cầu chung Robotics – Modularity for service robots – Part 1: General requirements |
| 175 |
TCVN 10170-1:2025Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 1: Kiểm hình học máy có trục chính nằm ngang (trục Z nằm ngang) Test conditions for machining centres Part 1: Geometric tests for machines with horizontal spindle (horizontal Zaxis) |
| 176 |
TCVN 10170-6:2025Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 6: Độ chính xác của tốc độ và phép nội suy Test conditions for machining centres Part 6: Accuracy of speeds and interpolations |
| 177 |
TCVN 10170-7:2025Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện Test conditions for machining centres − Part 7: Accuracy of finished test piece |
| 178 |
TCVN 7681-1:2025Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 1: Kiểm hình học máy có trục chính mang phôi nằm ngang Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 1: Geometric tests for machines with horizontal workholding spindle(s) |
| 179 |
TCVN 7681-2:2025Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 2: Kiểm hình học máy có trục chính mang phôi thẳng đứng Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 2: Geometric test for machines with a vertical workholding spindle |
| 180 |
TCVN 7681-5:2025Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 5: Độ chính xác của tốc độ và phép nội suy Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 5: Accuracy of speeds and interpolations |
