Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 17.166 kết quả.

Searching result

161

TCVN 14433:2025

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và sản phẩm dinh dưỡng dành cho người lớn – Xác định fructan – Phương pháp sắc ký trao đổi anion hiệu năng cao với detector đo dòng xung (HPAEC-PAD) sau khi xử lý bằng enzym

Infant formula and adult nutritionals – Determination of fructans – High performance anion exchange chromatography with pulsed amperometric detection (HPAEC-PAD) after enzymatic treatment

162

TCVN 11858:2025

Máy lọc không khí – Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử

Air purifiers – Performance requirements and test method

163

TCVN 14424:2025

Hoa atisô – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử

Artichokes – Specification and test methods

164

TCVN 14425:2025

Ớt cay quả tươi

Chilli peppers

165

TCVN 14426:2025

Ớt ngọt quả tươi

Sweet pepper

166

TCVN 14427:2025

Rau muống tươi

Water convolvulus

167

TCVN 14428:2025

Dừa già quả tươi

Mature coconut

168

TCVN 13228:2025

Rô bốt – Từ vựng

Robotics – Vocabulary

169

TCVN 13230:2025

Rô bốt cho môi trường công nghiệp – Hệ thống thay đổi tự động khâu tác động cuối – Từ vựng

Robots for industrial environments – Automatic end effector exchange systems – Vocabulary

170

TCVN 13233-3:2025

Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 3: Tay máy

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 3: Manipulation

171

TCVN 13233-4:2025

Rô bốt – Tiêu chí tính năng và phương pháp thử liên quan đến rô bốt dịch vụ – Phần 4: Rô bốt hỗ trợ vùng lưng dưới

Robotics – Performance criteria and related test methods for service robots – Part 4: Lower–back support robots

172

TCVN 14445:2025

Tay máy rô bốt công nghiệp – Cầm nắm đối tượng bằng bàn tay kẹp – Từ vựng và trình bày các đặc tính

Manipulating industrial robots – Object handling with grasp – type grippers – Vocabulary and presentation of characteristics

173

TCVN 14446:2025

Rô bốt di động – Từ vựng

Mobile Robots – Vocabulary

174

TCVN 14447-1:2025

Rô bốt – Hệ mô đun cho rô bốt dịch vụ – Phần 1: Yêu cầu chung

Robotics – Modularity for service robots – Part 1: General requirements

175

TCVN 10170-1:2025

Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 1: Kiểm hình học máy có trục chính nằm ngang (trục Z nằm ngang)

Test conditions for machining centres Part 1: Geometric tests for machines with horizontal spindle (horizontal Zaxis)

176

TCVN 10170-6:2025

Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 6: Độ chính xác của tốc độ và phép nội suy

Test conditions for machining centres Part 6: Accuracy of speeds and interpolations

177

TCVN 10170-7:2025

Điều kiện kiểm trung tâm gia công – Phần 7: Độ chính xác của mẫu kiểm hoàn thiện

Test conditions for machining centres − Part 7: Accuracy of finished test piece

178

TCVN 7681-1:2025

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 1: Kiểm hình học máy có trục chính mang phôi nằm ngang

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 1: Geometric tests for machines with horizontal workholding spindle(s)

179

TCVN 7681-2:2025

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 2: Kiểm hình học máy có trục chính mang phôi thẳng đứng

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 2: Geometric test for machines with a vertical workholding spindle

180

TCVN 7681-5:2025

Điều kiện kiểm máy tiện điều khiển số và trung tâm tiện – Phần 5: Độ chính xác của tốc độ và phép nội suy

Test conditions for numerically controlled turning machines and turning centres − Part 5: Accuracy of speeds and interpolations

Tổng số trang: 859