Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.965 kết quả.
Searching result
17441 |
TCVN 2972:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Mặt bích nối chuyển bậc. Kích thước cơbản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron stepped flanges. Basic dimensions |
17442 |
TCVN 2973:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối ngắn E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron short fittings E-E. Basic dimensions |
17443 |
TCVN 2974:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron fittings E-E. Basic dimensions |
17444 |
TCVN 2975:1979Ống và phụ tùng bằng gang. ống nối lồng hai nửa E-E. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron two half fittings. Basic dimensions |
17445 |
TCVN 2976:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có mặt bích. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off branches with flanges. Basic dimensions |
17446 |
TCVN 2977:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Nhánh lấy nước có ren. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron take-off threaded branches. Basic dimensions |
17447 |
TCVN 2978:1979Ống và phụ tùng bằng gang. Bích đặc bằng gang. Kích thước cơ bản Cast iron pipes and fittings for water piping. Cast iron blind flanges. Basic dimensions |
17448 |
TCVN 2979:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Tên gọi và ký hiệu trên sơ đồ Steel pipes and fittings for water piping. Names and symbols on the schemes |
17449 |
TCVN 2980:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Yêu cầu kỹ thuật Steel pipes and fittings for water piping. Specifications |
17450 |
TCVN 2981:1979Ống và phụ tùng bằng thép. ống thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Seam steel pipes and fittings. Basic dimensions |
17451 |
TCVN 2982:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Miệng bát bằng thép hàn. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel sockets. Basic dimensions |
17452 |
TCVN 2983:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
17453 |
TCVN 2984:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Mặt bích rỗng bằng thép hàn Pqư = 60N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel blank flanges Pw = 60N/cm2. Basic dimensions |
17454 |
TCVN 2985:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Bích gân bằng thép hàn Pqư = 100N/cm2. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel rib flanges, Pw = 100N/cm2. Basic dimensions |
17455 |
TCVN 2986:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fittings for water piping. Welded steel tees B-B. Basic dimensions |
17456 |
TCVN 2987:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-E. Basic dimensions |
17457 |
TCVN 2988:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối ba nhánh E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Welded steel tees E-B. Basic dimensions |
17458 |
TCVN 2989:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh B-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses B-B. Basic dimensions |
17459 |
TCVN 2990:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-E. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-E. Basic dimensions |
17460 |
TCVN 2991:1979Ống và phụ tùng bằng thép. Nối bốn nhánh E-B. Kích thước cơ bản Steel pipes and fitting for water piping. Steel crosses E-B. Basic dimensions |