Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 1.612 kết quả.

Searching result

1581

TCVN 8021-2:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 2: Thủ tục đăng ký

Information technology. Unique identifiers. Part 2: Registration procedures

1582

TCVN 8021-1:2008

Công nghệ thông tin. Mã phân định đơn nhất. Phần 1: Mã phân định đơn nhất đối với các đơn vị vận tải

Information technology. Unique identifiers. Part 1: Unique identifiers for transport units

1583

TCVN 8020:2008

Công nghệ thông tin. Số phân định ứng dụng GS1 và mã phân định dữ liệu thực tế và việc duy trì

Information technology. GS1 Application Identifiers and fact data Identifiers and maintenance

1584

TCVN 8019-3:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 3: Xác định hiệu ứng nung nóng do mặt trời

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 3: Determination of effect of solar heating

1585

TCVN 8019-4:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 4: Phương pháp thử phần tử lọc không khí

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 4: Air filter element test method

1586

TCVN 8019-5:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 5: Phương pháp thử hệ thống tăng áp

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 5: Pressurization system test method

1587

TCVN 8019-2:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 2: Sưởi ấm, thông thoáng và điều hoà không khí. Tính năng và phương pháp thử

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 2: Heating, ventilation and air-conditioning test method and performance

1588

TCVN 8019-1:2008

Máy kéo và máy tự hành dùng trong nông lâm nghiệp. Môi trường buồng lái. Phần 1: Thuật ngữ

Tractors and self-propelled machines for agriculture and forestry. Operator enclosure environment. Part 1: Vocabulary

1589

TCVN 8018:2008

Âm học. Quy trình thiết kế kiểm soát tiếng ồn cho nhà máy hở

Acoustics. Noise control design procedures for open plant

1590

TCVN 8005:2008

Phương pháp Kark Fischer, Amoniac khan hoá lỏng sử dụng trong công nghiệp. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Kark Fischer

Liquefied anhydrous ammonia for industrial use. Determination of water content. Karl Fischer method

1591

TCVN 8017:2008

Xy lanh thuỷ lực và khí nén. Thông số

Hydraulic and pneumatic cylinders. Parameters

1592

TCVN 8000:2008

Chất dẻo. Hướng dẫn thu hồi và tái chế chất dẻo phế thải

Plastics. Guidelines for the recovery and recycling of plastics waste

1593

TCVN 8-21:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 21: Chuẩn bị các nét vẽ cho hệ thống CAD

Technical drawings. General principles of presentation. Part 21: Preparation of lines by CAD systems.

1594

TCVN 8-50:2005

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 50: Qui ước cơ bản về biểu diễn các diện tích trên mặt cắt và hình cắt

Technical drawings. General principles of presentation. Part 50: Basic conventions for representing areas on cuts and sections

1595

TCVN 8-40:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 40: Quy ước cơ bản về mặt cắt và hình cắt

Technical drawings. General principles of presentation. Part 40: Basic conventions for cuts and sections

1596

TCVN 8-44:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 44. Hình cắt trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 44: Sections on mechanical engineering drawings

1597

TCVN 8-30:2003

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 30: Quy ước cơ bản về hình chiếu.

Technical drawings – General principles of presentation – Part 30: Basic conventions for views

1598

TCVN 8-20:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 20: Quy ước cơ bản về nét vẽ

Technical drawings. General principles of presentation. Part 20: Basic conventions for lines

1599

TCVN 8-22:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 22: Quy ước cơ bản và cách áp dụng đối với đường dẫn và đường chú dẫn

Technical drawings. General principles of presentation. Part 22: Basic conventions and applications for leader lines and reference lines

1600

TCVN 8-24:2002

Bản vẽ kỹ thuật. Nguyên tắc chung về biểu diễn. Phần 24: Nét vẽ trên bản vẽ cơ khí

Technical drawings. General principles of presentation. Part 24: Lines on mechanical engineering drawings

Tổng số trang: 81