-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3769:2004Cao su thiên nhiên SVR. Quy định kỹ thuật Rubber, natural SVR. Specifications |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5868:2018Thử không phá hủy – Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân thử không phá hủy Non-destructive testing – Qualification and certification of NDT personnel |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11534-4:2016Đồ nội thất – Phương pháp thử lớp hoàn thiện bề mặt – Phần 4: Đánh giá độ bền va đập Furniture – Tests for surface finishes – Part 4: Assessment of resistance to impact |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3887:1984Ren tựa. Dung sai Buttress threads. Tolerances |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8055-2:2009Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 518,000 đ |