• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 10353:2014

Thép lá mạ nhúng nóng liên tục - Dung sai kích thước và hình dạng

Continuously hot-dipped coated steel sheet products − Dimensional and shape tolerances

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5778:1994

Cacbon đioxit dùng cho thực phẩm. Khí và lỏng

Carbon dioxide used for foodstuff, gaseous and liquid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 10888-0:2015

Khí quyển nổ - Phần 0: Thiết bị. Yêu cầu chung

Explosive atmospheres – Part 0: Equipment – General requirements

456,000 đ 456,000 đ Xóa
4

TCVN 7058:2002

Phương tiện giao thông đường bộ - Xích mô tô - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Road vehicles - Motorcycle chains - Characterics and test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 8055-1÷3:2009

Vật liệu cách nhiệt - Sản phẩm bông thủy tinh - Phương pháp thử

Thermal insulation materials - Product of glass wool - Test methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 806,000 đ