Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 16.536 kết quả.

Searching result

1561

TCVN 13259:2020

Du lịch cộng đồng - Yêu cầu về chất lượng dịch vụ

Community based tourism – Requirements for service quality

1562

TCVN 13215:2020

Da – Phép thử hóa học – Xác định dư lượng thuốc trừ sâu

Leather – Chemical tests – Determination of pesticide residues content

1563

TCVN 13216:2020

Da – Đo màu và độ chênh lệch màu của da hoàn thiện

Leather – Measuring the colour and colour difference of finished leather

1564

TCVN 13214:2020

Da – Da mũ giầy thuộc hoàn toàn bằng crom – Yêu cầu kỹ thuật và phƣơng pháp thử

Leather – Full chrome upper leather – Specification and test methods

1565

TCVN 13212:2020

Da – Xác định hóa học hàm lượng crom (VI) trong da – Lão hóa trước da bằng nhiệt và xác định crom hóa trị sáu

Leather – Chemical determination of chromium(VI) content in leather – Thermal pre-ageing of leather and determination of hexavalent chromium

1566

TCVN 13213:2020

Da – Phân loại da dê và da cừu phèn xanh ướt dựa trên các khuyết tật

Leather – Grading of wet blue goat and sheep skins based on defects

1567

TCVN 10458:2020

Da – Phép thử cơ lý – Xác định độ bền nhiệt của da láng

Leather - Physical and mechanical tests - Determination of heat resistance of patent leather

1568

TCVN 7127:2020

Da – Phép thử hoá học – Xác định pH và số chênh lệch

Leather – Chemical tests – Determination of pH and difference figure

1569

TCVN 7129:2020

Da – Phép thử hoá học – Xác định chất hòa tan trong diclometan và hàm lượng axít béo tự do

Leather – Chemical tests – Determination of matter soluble in dichloromethane and free fatty acid content

1570

TCVN 12721-11:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 11: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho mạng không gian

Playground equipment and surfacing – Part 11: Additional specific safety requirements and test methods for spatial network

1571

TCVN 12408:2020

Chất dẻo - Xác định mức độ phân rã của vật liệu chất dẻo dưới các điều kiện tạo compost trong phép thử pilot

Plastics — Determination of the degree of disintegration of plastic materials under defined composting conditions in a pilot-scale test

1572

TCVN 12409:2020

Chất dẻo - Xác định mức độ phân rã của vật liệu chất dẻo dưới các điều kiện tạo compost mô phỏng trong phép thử phòng thí nghiệm

Plastics - Determination of the degree of disintegration of plastic materials under simulated composting conditions in a laboratory-scale test

1573

TCVN 12410:2020

Phương pháp thử phơi nhiễm ngoài trời chất dẻo có khả năng phân hủy quang học

Standard Practice for Outdoor Exposure Testing of Photodegradable Plastics

1574

TCVN 12721-10:2020

Thiết bị và bề mặt sân chơi – Phần 10: Yêu cầu an toàn riêng bổ sung và phương pháp thử cho thiết bị vui chơi khép kín hoàn toàn

Playground equipment and surfacing – Part 10: Additions specific safety requirements and test methods for fully enclosed play equipment

1575

TCVN 12403:2020

Chất lượng nước - Xác định alkan polyclo hóa mạch ngắn (SCCPs) trong trầm tích, bùn thải và hạt lơ lửng - Phương phap sử dụng khí-khối phổ (GC-MS) và ion hóa bẫy điện tử (ECNI)

Water quality — Determination of short-chain polychlorinated alkanes (SCCPs) in sediment, sewage sludge and suspended (particulate) matter — Method using gas chromatography-mass spectrometry (GC-MS) and electron capture negative ionization (ECNI)

1576

TCVN 12405:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định bụi tổng

Emission from stationary sources – Determination of particulate matter

1577

TCVN 12406:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định chỉ vô cơ

Emissions from stationary sources - Determination of inorganic lead

1578

TCVN 12407:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định tổng thủy ngân pha hơi

Determination of total vapor phase mercury emissions from stationary sources (Instrumental analyzer procedure)

1579

TCVN 12404:2020

Phát thải nguồn tĩnh - Xác định hợp chất khí hữu cơ bằng sắc ký khí khối phổ - Phương pháp bơm trực tiếp

Emission from stationary sources - Determination of gaeous organic compounds by direct interface gas chromatography-mass spectrometry

1580

TCVN 12402-1:2020

Chất lượng nước - Xác định độ đục - Phần 1: Phương pháp định lượng

Water quality - Determination of turbidity - Part 1: Quantitative methods

Tổng số trang: 827