-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6259-3:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 3: Hệ thống máy tàu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 3: Machinery installations |
824,000 đ | 824,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6259-5:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 5: Phòng, phát hiện và chữa cháy Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 5: Fire protection, detection and extinction |
428,000 đ | 428,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6259-7A:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 7A: Vật liệu Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 7A: Materials |
456,000 đ | 456,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3651:1981Giấy. Phương pháp xác định chiều dọc và chiều ngang Paper. Determination of length and breadth |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11823-5:2017Thiết kế cầu đường bộ - Phần 5: Kết cấu bê tông Highway bridge design specification - Part 5: Concrete structures |
772,000 đ | 772,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6259-8D:2003Quy phạm phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép. Phần 8D: Tàu chở xô khí hoá lỏng Rules for the classification and construction of sea-going steel ships. Part 8D: Ships carrying liquefied gas in bulk |
476,000 đ | 476,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13507:2022Phương pháp xác định độ nhớt nhũ tương nhựa đường bằng nhớt kế cánh khuấy quay Test Method for Determining the Viscosity of Emulsified Asphalts Using a Rotational Paddle Viscometer |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 3,056,000 đ |