• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5068:1990

Bảo vệ môi trường. Chất lượng không khí khí quyển. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh đioxit

Environment protection. Ambient air quality. Determination of mass concentration of sulfur dioxide

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 5150:1990

Thịt và sản phẩm của thịt. Phương pháp xác định dư lượng thyroxin

Meat and meat products. Determination of thyroxin residues

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 13514-1:2022

Mặt sân thể thao – Mặt cỏ nhân tạo và dạng thảm có lỗ dùng cho các môn thể thao ngoài trời – Phần 1: Các yêu cầu đối với mặt sân cỏ nhân tạo dùng cho bóng đá, khúc côn cầu, tập luyện bóng bầu dục, quần vợt và thể thao đa năng

Surfaces for sports areas – Synthetic turf and needle-punched surfaces primarily designed for outdoor use – Part 1: Specification for synthetic turf surfaces for football, hockey, rugby union training, tennis and multi-sports use

200,000 đ 200,000 đ Xóa
4

TCVN 13513:2022

Mặt sân thể thao – Mặt sân thể thao đa năng trong nhà – Các yêu cầu

Surfaces for sports areas – Indoor surfaces for multi-sports use – Specification

150,000 đ 150,000 đ Xóa
5

TCVN 13542:2022

Thiết bị leo núi – Đế đinh – Yêu cầu an toàn và phương pháp thử

Mountaineering equipment – Crampons – Safety requirements and test methods

150,000 đ 150,000 đ Xóa
6

TCVN 9258:2012

Chống nóng cho nhà ở - Hướng dẫn thiết kế

Heat protection for residential buildings - Design guide

360,000 đ 360,000 đ Xóa
7

TCVN 5111:1990

Xác định khả năng làm việc của người khi sử dụng phương tiện bảo vệ cá nhân. Phương pháp sinh lý

Determination of working ability of men fitted with individual protection means. Physiological methods

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 5079:1990

Thuốc lá và sản phẩm thuốc lá. Thuốc lá điếu. Phương pháp xác định độ rỗ đầu

Tobacco and tobacco products. Cigarettes. Determination of loss of tobacco from the ends

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 13511:2022

Mặt sân thể thao – Xác định tính chất kéo của bề mặt sân bằng vật liệu tổng hợp

Surfaces for sports areas – Determination of tensile properties of synthetic sports surfaces

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 1,210,000 đ