-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13662:2023Giàn giáo – Yêu cầu an toàn Scaffolding – Safety requirements |
376,000 đ | 376,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8257-7:2009Tấm thạch cao. Phương pháp thử. Phần 7: Xác định độ hấp thụ nước bề mặt Gypsum boards – Test methods - Part 7: Determination of surface water absorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6355-5:1998Gạch xây phương pháp thử. Phần 5: Xác định khối lượng thể tích Bricks. Method of test. Part 5: Determination of dencity |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13774:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định độ trắng Kaolin for manufacturing tableware – Determination of whiteness |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 113:1963Đai ốc dẹt nửa tinh sáu cạnh, xẻ rảnh Hexagon lock slotted and castle nuts (Standard precision)- Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 11244-8:2015Đặc tính kỹ thuật và chấp nhận các quy trình hàn vật liệu kim loại. Thử quy trình hàn. Phần 8: Hàn ống trong liên kết hàn tấm-ống. 26 Specification and qualification of welding procedures for metallic materials -- Welding procedure test -- Part 8: Welding of tubes to tube-plate joints |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 13500-2:2022Máy và thiết bị xây dựng – Bơm bê tông – Phần 2: Quy trình kiểm tra các thông số kỹ thuật Building construction machinery and equipment – Concrete pumps — Part 2: Procedure for examination of technical parameters |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 902,000 đ |