Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.965 kết quả.

Searching result

15681

TCVN 3254:1989

An toàn cháy. Yêu cầu chung

Fire protection. General safety requirements

15682

TCVN 3666:1989

Lợn đực giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed boars. Quality gradation

15683

TCVN 3667:1989

Lợn cái giống Ioocsai. Phân cấp chất lượng

Yorkshire breed sows. Quality gradation

15684

TCVN 3726:1989

Tôm nguyên liệu tươi

Fresh shrimps for food processing

15685

TCVN 3734:1989

Que hàn nóng chảy hàn hồ quang tay. Ký hiệu

Electrodes for arc welding - Symbol

15686

TCVN 4672:1989

Calip ren hình thang nhiều mối. Dạng, kích thước cơ bản và dung sai

Gauges for multiple-start trapezoidal screw threads. Types, basic dimensions and tolerances

15687

TCVN 4673:1989

Ren hình thang một mối. Đường kính và bước

Single-start trapezoidal screw thread. Diameters and pitches

15688

TCVN 4674:1989

Vít định vị. Cơ tính và phương pháp thử

Fixing screws. Mechanical properties and test methods

15689

TCVN 4675:1989

Cán kẹp có độ côn 7:24 dùng cho chuôi côn có ống lót và trục gá điều chỉnh. Kích thước cơ bản và yêu cầu kỹ thuật

Holders with taper 7:24 for conical handles with split sleeves and adjusting mandrels. Basic dimensions and specifications

15690

TCVN 4676:1989

Dao phay mặt đầu có lỗ lắp - Loại và kích thước lắp ghép

Face milling cutters mounted oncentring arbors - Types and fitting dimensions

15691

TCVN 4678:1989

Máy gia công kim loại. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Metal-working machines. Nomenclature of quality characteristics

15692

TCVN 4679:1989

Máy nâng hạ. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Lifting cranes. Nomenclature of quality characteristics

15693

TCVN 4680:1989

Máy kéo nông nghiệp. Danh mục chỉ tiêu chất lượng

Agricaltural tractors. List of quality characteristics

15694

TCVN 4681:1989

Ren ống hình trụ

Pipe cylindical threads

15695

TCVN 4682:1989

Mối ghép then hoa răng thân khai có góc profin 30o. Kích thước, dung sai và đại lượng đo

Involute spline joints with profile angle 30o. Dimensions, tolerances and measuring quantities

15696

TCVN 4683:1989

Ren hình thang một mối. Dung sai

Single trapezoidal screw thread. Tolerances

15697

TCVN 4684:1989

Than Na dương. Yêu cầu kỹ thuật

Coal of Naduong. Specifications

15698

TCVN 4685:1989

Huyết áp kế. Quy trình kiểm định

Manometers for measuring blood pressure. Verification schedule

15699

TCVN 4686:1989

Quặng tinh vonframit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Wolframite concentrate. Marks and specifications

15700

TCVN 4687:1989

Quặng tinh inmemit. Mác, yêu cầu kỹ thuật

Inmemite concentrate - Marks and technical requirements

Tổng số trang: 949