-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5365:1991Da nguyên liệu. Yêu cầu vệ sinh thú y Raw leather materials. Veterinary and sanitary requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5349:1991Graphit. Phương pháp xác định độ ẩm Graphite. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 100,000 đ |