-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 3855:1983Ferocrom. Phương pháp xác định hàm lượng cacbon Ferrochrome. Determination of carbon content |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5350:1991Graphit. Phương pháp xác định lượng chất bốc Graphite. Determination of volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5326:1991Quy phạm kỹ thuật khai thác mỏ lộ thiên Technical code on exploitation of open-pit mines |
612,000 đ | 612,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5368:1991Sản phẩm rau quả. Xác định hàm lượng đồng bằng phương pháp quang phổ Fruit and vegetable products. Determination of copper content. Spectrophotometric method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5341:1991Tài liệu công nghệ. Các giai đoạn xây dựng và các loại tài liệu Technological documentation. Stages of designing and types of documents |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 912,000 đ |