-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11242:2016Mộ bê tông thành mỏng đúc sẵn Precast thin wall concrete tombs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 9890-1:2013Tụ điện công suất nối song song dùng cho hệ thống điện xoay chiều có điện áp danh định lớn hơn 1 000 V. Phần 1: Yêu cầu chung Shunt capacitors for a.c. power systems having a rated voltage above 100 0 V. Part 1: General |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11088:2015Dụng cụ thí nghiệm bằng chất dẻo. Pipet huyết thanh dùng một lần. 11 Plastics laboratory ware -- Disposable serological pipettes |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5345:1991Thép. Phương pháp kim tương đánh giá tổ chức tế vi của thép tấm và băng từ thép kết cấu không hợp kim hóa Steel. Metallographic method for the determination of microstructure of sheets and bands of unalloyed structural steels |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 528,000 đ |