Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R3R6R0R4R7*
                                | 
                                                                     
                                        Số hiệu 
                                         
                                    Standard Number 
                                                                                TCVN 5338:1991
                                        
                                     
                                                                
                                                                    
                                        Năm ban hành 1991                                         
                                
                                                                    Publication date 
                                        Tình trạng
                                        A - Còn hiệu lực (Active)
                                         
                                                            Status  | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Việt 
                                     
                                Title in Vietnamese Bảo vệ ăn mòn -  Yêu cầu chung về bảo vệ tạm thời kim loại 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tên tiếng Anh 
                                     
                                Title in English Corrosion protection -  General requirements for protection of metals 
                             | 
                        
| 
                                 
                                    Tiêu chuẩn tương đương 
                                     
                                Equivalent to ST SEV 992 - 78,                                                                             
                            IDT - Tương đương hoàn toàn  | 
                        
| 
                                 
                                    Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
                                     
                                By field 
                                    77.060  - Ăn mòn kim loại 
                             | 
                        
| 
                                                                     
                                        Số trang
                                         
                                    Page 39 
                                                                    
                                        Giá:
                                         
                                    Price 
                                        Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ 
                            Bản File (PDF):468,000 VNĐ  | 
                        
| 
                                 
                                    Phạm vi áp dụng
                                     
                                Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các bán thành phẩm, chi tiết, đơn vị lắp ráp, máy, dụng cụ đo và các sản phẩm kỹ thuật kim loại khác (gọi tắt là sản phẩm), quy định yêu cầu chung về chọn, sử dụng chất và phương pháp bảo vệ tạm thời chống ăn mòn khí quyển trong thời hạn qui định của bảo quản và vận chuyển, 
                            Tiêu chuẩn không quy định yêu cầu về chọn, sử dụng phương tiện và phương pháp bảo vệ sản phẩm giữa các nguyên công.  | 
                        
| 
                                 
                                    Quyết định công bố
                                     
                                Decision number 
                                     281/QĐ-BKHCN                                    , Ngày 05-04-1991                                 
                                 |