• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 5868:1995

Thử không phá huỷ. Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân

Non-destructive testing. Qualification and certification of personnel

150,000 đ 150,000 đ Xóa
2

TCVN 6180:1996

Chất lượng nước. Xác định nitrat. Phương pháp trắc phổ dùng axitosunfosalixylic

Water quality. Determination of nitrate. Spectrometric method using sulfosalicylic acid

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 3879:1983

Công nghiệp dệt. Công nghệ dệt kim. Thuật ngữ và giải thích

Textile industry - Technology of knitted fabrics - Terminology and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN 5375:1991

Sản phẩm ong - Yêu cầu vi sinh và phương pháp kiểm tra

Honey-bee products - Microbiological requirements and method of examination

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 6189-2:1996

Chất lượng nước. Phát hiện và đếm khuẩn liên cầu phân. Phần 2: Phương pháp màng lọc

Water quality. Detection and enumeration of faecal streptococci. Part 2: Method by membrane filtration

100,000 đ 100,000 đ Xóa
6

TCVN 5352:1991

Graphit. Phương pháp xác định thành phần hạt

Graphite. Determintion of granulometric composition

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 500,000 đ