-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7984:2008Nhiên liệu khoáng rắn. Xác định tổng hàm lượng thuỷ ngân trong than Solid mineral fuels. Determination of total mercury content of coal |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 2733:1984Than dùng cho mục đích sinh hoạt. Yêu cầu kỹ thuật Coal for domestic purposes. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5349:1991Graphit. Phương pháp xác định độ ẩm Graphite. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5350:1991Graphit. Phương pháp xác định lượng chất bốc Graphite. Determination of volatile matter content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |