-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5365:1991Da nguyên liệu. Yêu cầu vệ sinh thú y Raw leather materials. Veterinary and sanitary requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5349:1991Graphit. Phương pháp xác định độ ẩm Graphite. Determination of moisture content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5358:1991Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng chì Graphite. Determination of lead content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5337:1991Ăn mòn kim loại. Tính xâm thực ăn mòn khí quyển. Phân loại Corrosion of metals. Atmospheric errosion properties. Clasification |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |