-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 2634:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số iot Vegetable oils. Determination of iodine value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 252:2007Than. Phương pháp xác định đặc tính khả tuyển Coal. Test method for determining the washability characteristics |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4600:1994Viên than tổ ong. Yêu cầu kỹ thuật và vệ sinh môi trường Bee nest-type coal. Technical requirements-Environmental protection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 5353:1991Graphit. Phương pháp xác định hàm lượng sắt Graphite. Determination of iron content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |