-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 12884-1:2020Bột khoáng dùng cho hỗn hợp đá trộn nhựa - Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures - Part 1: Specification |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4447:2012Công tác đất - Thi công và nghiệm thu Earth works - Construction, check and acceptance |
272,000 đ | 272,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7830:2012Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 3113:1993Bê tông nặng - Phương pháp xác định độ hút nước Heavy weight concrete - Method for the ditermination of waterabsorption |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7572-17:2006Cốt liệu cho bê tông và vữa. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hàm lượng hạt mềm yếu, phong hoá Aggregates for concrete and mortar. Test methods. Part 17: Determination of feeble weathered particle content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5344:1991Thép và hợp kim chịu ăn mòn. Phương pháp xác định độ bền chịu ăn mòn sâu vào các tinh thể Corrosion-resistant steels and alloys. Determination of intergranular corrosion resistance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 522,000 đ |