Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 19.123 kết quả.
Searching result
15001 |
TCVN 2626:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định nhiệt độ đông đặc của axit béo Vegetable oils. Determination of solidification point of fatty acids |
15002 |
TCVN 2627:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định màu sắc, mùi và độ trong Vegetable oils. Determination of colour, odour and clarity |
15003 |
TCVN 2628:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số Reichert-Meisol và chỉ số Polenske Vegetable oils. Determination of Reichert-Messol and Polenske values |
15004 |
|
15005 |
TCVN 2630:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm nóng chảy Vegetable oils. Determination of melting point |
15006 |
TCVN 2631:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng nước và chất bay hơi Vegetable oils. Determination of moisture and volatile matter content |
15007 |
TCVN 2632:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số peroxit Vegetable oils. Determination of peroxide value |
15008 |
TCVN 2633:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số xà phòng hóa Vegetable oils. Determination of saponification value |
15009 |
TCVN 2634:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số iot Vegetable oils. Determination of iodine value |
15010 |
TCVN 2635:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng chất không xà phòng hóa Vegetable oils. Determination of unsaponifiable matter content |
15011 |
TCVN 2636:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng tro Vegetable oils. Determination of ash content |
15012 |
TCVN 2637:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định tạp chất không tan Vegetable oils. Determination of insoluble impurities content |
15013 |
TCVN 2638:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định hàm lượng xà phòng Vegetable oils. Determination of soap content |
15014 |
TCVN 2639:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số axit Vegetable oils. Determination of acid value |
15015 |
TCVN 2640:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định chỉ số khúc xạ Vegetable oils. Determination of refraction index |
15016 |
TCVN 2641:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định điểm cháy Vegetable oils. Determination of flash point |
15017 |
TCVN 2642:1993Dầu thực vật. Phương pháp xác định độ nhớt Vegetable oil - Method for determination of viscosity |
15018 |
|
15019 |
|
15020 |
|