Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R0R4R3R8R6R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 5898:1995
Năm ban hành 1995
Publication date
Tình trạng
W - Hết hiệu lực (Withdraw)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Bản vẽ xây dựng và công trình dân dụng - Bản thống kê cốt thép
|
Tên tiếng Anh
Title in English Building and civil engineering drawings - Bar scheduling
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4066:1980
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế bằng
Replaced by |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
01.100.30 - Quy tắc riêng về bản vẽ xây dựng
|
Số trang
Page 11
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):132,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này này thiết lập một hệ thống bản thống kê của các cốt thép, gồm có:
- Phương pháp ghi kích thước. - Hệ thống mã số các dạng thanh; - Danh mục các dạng thường dùng; - Bản thống kê cốt thép. |
Quyết định công bố
Decision number
1192/QĐ-TĐC , Ngày 08-07-1995
|