-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 318:2015Than và cốc. Tính kết quả phân tích ở những trạng thái khác nhau. 12 Coal and coke -- Calculation of analyses to different bases |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5699-2-80:2000An toàn đối với thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. Phần 2-80. Yêu cầu cụ thể đối với quạt điện Safety of household and similar electrical appliances. Part 2-80. Particular requirements for fans |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 5699-2-100:2015Thiết bị điện gia dụng và thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-100: Yêu cầu cụ thể đối với máy thổi, máy hút và máy thổi hút rác vườn cầm tay được vận hành bằng nguồn lưới. 18 Household and similar electrical appliances - Safety - Part 2-100: Particular requirements for hand-held mains-operated garden blowers, vacuums and blower vacuums |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5892:1995Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 300,000 đ | ||||