-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13108-3:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 3: Đường kính quay vòng và đường kính thông qua Agricultural tractors – Test procedures – Part 3: Turning and clearance diameters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13108-13:2020Máy kéo nông nghiệp – Phương pháp thử – Phần 13: Từ vựng và báo cáo thử Agricultural tractors – Test procedures – Part 13: Vocabulary and specimen test report |
204,000 đ | 204,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 4391:2009Khách sạn du lịch - Xếp hạng Tourist hotel - Gradation |
172,000 đ | 172,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13631:2022Máy kéo nông nghiệp – Yêu cầu về phanh Agricultural tractor – Requirements for braking |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 7878-2:2010Âm học. Mô tả, đo và đánh giá tiếng ồn môi trường. Phần 2: Xác định mức tiếng ồn môi trường Acoustics. Description, measurement and assessment of environmental noise. Part 2: Determination of environmental noise levels |
192,000 đ | 192,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6396-43:2020Yêu cầu an toàn về cấu tạo và lắp đặt thang máy – Thang máy đặc biệt chở người và hàng – Phần 43: Thang máy cho cần trục Safety rules for the construction and installation of lifts – Special lifts for the transport of persons and goods – Part 43: Lifts for cranes |
256,000 đ | 256,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 7921-3-0:2008Phân loại điều kiện môi trường. Phần 3-0: Phân loại theo nhóm các tham số môi trường và độ khắc nghiệt. Giới thiệu Classification of environmental conditions. Part 3-0: Classification of groups of environmental parameters and their severities. Introduction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
8 |
TCVN 5892:1995Vật liệu kim loại. ống. Thử nong rộng vòng Metallic materials. Tube. Ring expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,074,000 đ |