• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1826:2006

Vật liệu kim loại. Dây. Thử uốn gập hai chiều

Metallic materials. Wire. Reverse bend test

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 2248:1977

Ren hệ mét. Kích thước cơ bản

Metric screw threads. Basic dimensions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8876:2012

Phương pháp thử. Xác định hàm lượng bọt khí trong vữa xi măng

Test Method for determining the air Content of Hydraulic Cement Mortar

50,000 đ 50,000 đ Xóa
4

TCVN ISO/IEC TS 17021-10:2020

Đánh giá sự phù hợp – Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý – Phần 10: Yêu cầu về năng lực đánh giá và chứng nhận hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp

Conformity assessment — Requirements for bodies providing audit and certification of management systems — Part 10: Competence requirements for auditing and certification of occupational health and safety management systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 1887:1976

Bulông đầu chỏm cầu lớn có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Large cup nib head bolts (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 1885:1976

Bulông đầu chỏm cầu cổ có ngạnh (thô). Kết cấu và kích thước

Cup nib head bolts with rag neck (rough). Structure and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
7

TCVN 5888:1995

Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Thử Vicke-HV 5 đến HV 100

Metallic materials. Hardness test Vickers test HV 5 to HV 100

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ