-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 4648:2009Ống lót kim loại thiêu kết. Xác định độ bền nén hướng kính Sintered metal bushes. Determination of radial crushing strength |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 7501:2005Bitum. Phương pháp xác định khối lượng riêng (phương pháp Pycnometer) Bitumen. Test method for determination of density (Pycnometer method) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 1537:2007Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng canxi, đồng, sắt, magiê, mangan, kali, natri và kẽm. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử Animal feeding stuffs. Determination of the contents of calcium, copper, iron, magnesium, manganese, potassium, sodium and zinc. Method using atomic absorption spectrometry |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 10798:2015Tấm bê tông cốt thép đúc sẵn gia cố mái kênh và lát mặt đường. 16 Precast reinforced concrete slabs for canal-slope and pavenment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 12132:2017Tính toán khả năng tải của bánh răng thẳng và bánh răng nghiêng – Ứng dụng cho các bánh răng dùng trong công nghiệp |
276,000 đ | 276,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 5890:1995Vật liệu kim loại - Ống - Thử nong rộng Metallic materials - Tube - Drift expanding test |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 5884:1995Vật liệu kim loại. Phương pháp thử độ cứng. Bảng các giá trị độ cứng Vicke dùng cho phép thử trên bề mặt phẳng HV 5 đến HV 100 Metallic materials. Hardness test. Tables of Vickers hardness values for use in tests made on flat surfaces HV 5 to HV 100 |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 876,000 đ |